Có 2 kết quả:

补偿费 bǔ cháng fèi ㄅㄨˇ ㄔㄤˊ ㄈㄟˋ補償費 bǔ cháng fèi ㄅㄨˇ ㄔㄤˊ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

compensation

Từ điển Trung-Anh

compensation